Product Introduction
C95500 is a high-performance nickel-aluminum bronze alloy known for its exceptional strength, corrosion resistance, and versatility in various industrial applications. This document outlines the chemical composition, mechanical properties, performance at different temperatures, industry applications, available shapes and sizes, production standards, as well as related standards in different countries.
Thành phần hóa học
Table 1: Chemical Composition of C95500
Yếu tố | Nội dung (%) |
---|
Đồng | 78.00 min |
Niken (Ni) | 3.00 – 5.50 |
Nhôm (Al) | 10.00 – 11.50 |
Sắt (Fe) | 3.00 – 5.00 |
Mangan (Mn) | ≤ 3.50 |
*Note: The sum of Cu and named elements must be a minimum of 99.5%. Single values represent maximums unless otherwise noted.
Tính chất cơ học
Table 2: Mechanical Properties of C95500
Tài sản | Giá trị |
---|
Độ bền kéo (phút) | 95 ksi (655 MPa) |
Sức mạnh năng suất (phút) | 42 ksi (290 MPa) |
Độ giãn dài (phút) | 10% |
Brinell Hardness (typical) | 208 BHN |
Hiệu suất ở nhiệt độ khác nhau
Table 3: Thermal Properties of C95500
Tài sản | phong tục Mỹ | Hệ mét |
---|
Điểm nóng chảy - Chất lỏng | 1930 °F | 1054 °C |
Điểm nóng chảy – Chất rắn | 1900°F | 1038°C |
Tinh dân điện | 8% IACS ở 68°F | 0.049 MegaSiemens/cm at 20 °C |
Dẫn nhiệt | 24.2 Btu/sq ft/ft hr/°F | 41.9 W/m at 20 °C |
Hệ số giãn nở nhiệt | 9 × 10⁻⁶ per °F | 15.5 × 10⁻⁶ per °C |
Ứng dụng công nghiệp
Table 4: Typical Uses of C95500
Ngành công nghiệp | Sử dụng điển hình |
---|
Builders Hardware | Window hardware |
Consumer | Musical instruments, piano keys |
Điện | Electrical hardware |
Chốt | Stuffing box nuts |
Công nghiệp | Aircraft components, bearings, bushings, gears, glands, glass molds, handgun recoil mechanisms, hot mill guides, landing gear parts, machine parts, pickling equipment, piston guides, pump fluid ends, sewage treatment applications, valve bodies, valve components, valve guides, valve seats, wear plates, welding jaws, worms, worms wheels |
Hàng hải | Covers for marine hardware, marine applications, marine hardware, shipbuilding |
Vũ khí | Phụ kiện chính phủ |
Ghi chú: Also available in heat-treated condition.
Available Shapes and Sizes
Table 5: Shapes and Sizes of C95500
Shape/Form | Kích thước |
---|
chất rắn | 1/2″ to 9″ O.D. |
Ống | 1 1/8″ to 9″ O.D.* |
Hình chữ nhật | Lên đến 15" |
Độ dài tiêu chuẩn | 144" |
*Consult mill for wall thickness.
Tiêu chuẩn sản xuất
Table 6: Production Standards for C95500
Tiêu chuẩn | Sự chỉ rõ |
---|
CDA | C95500 |
ASTHMA | B505, B505M |
SAE | J461, J462 |
Liên bang | QQ-C-390, G3 |
Quân đội | MIL-B-16033, Class 4 |
Khác | Aluminum bronze 9D |
Welding and Processing Techniques
Table 7: Welding Techniques for C95500
Kỹ thuật | Sự phù hợp |
---|
Hàn | Tốt |
Brazing | Hội chợ |
Hàn oxyacetylene | Không được khuyến khích |
Hàn hồ quang được che chắn bằng khí | Tốt |
Hàn hồ quang kim loại tráng | Tốt |
Table 8: Processing Techniques for C95500
Kỹ thuật | Sự phù hợp |
---|
Đánh giá khả năng xử lý | 50 |
Cắt | Tốt |
Đánh bóng | Hội chợ |
Xử lý nhiệt | Effective |
Ưu điểm và nhược điểm
Table 9: Advantages and Disadvantages of C95500
Thuận lợi | Nhược điểm |
---|
Chống ăn mòn tuyệt vời | Higher cost compared to alternatives |
Good weldability | Complex processing |
Cường độ cao | Limited availability in some forms |
Sản phẩm tương tự
Table 10: Similar Products to C95500
Sản phẩm tương tự | Sự miêu tả |
---|
C92500 | Aluminum Bronze alloy |
C93200 | Bearing Bronze alloy |
C95400 | Aluminum Bronze, similar characteristics |
Comparison of Similar Products
Table 11: Comparison of C95500 with Similar Products
Tài sản | C95500 | C92500 | C93200 |
---|
Tensile Strength (ksi) | 95 | 90 | 65 |
Yield Strength (ksi) | 42 | 35 | 30 |
Đánh giá khả năng xử lý | 50 | 60 | 75 |
Chống ăn mòn | Xuất sắc | Tốt | Vừa phải |
Phần kết luận
C95500 nickel-aluminum bronze is a versatile and durable alloy suitable for a wide range of industrial applications. Its excellent mechanical and thermal properties, alongside compliance with key regulations, make it an ideal choice where strength and corrosion resistance are critical. The information provided in this document can assist engineers and manufacturers in selecting the right materials for their projects.
For further inquiries or more detailed specifications, please feel free to reach out!!