C95400 Mô tả sản phẩm: Nhôm đồng
C95400 Đồng Niken-Nhôm là hợp kim đồng hiệu suất cao nổi tiếng với các tính chất cơ học đặc biệt và khả năng chống ăn mòn vượt trội. Vật liệu linh hoạt này được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng hàng hải, công nghiệp và hàng không vũ trụ. Thành phần độc đáo của nó, pha trộn đồng với nhôm, niken, sắt và mangan, góp phần mang lại hiệu suất vượt trội trong môi trường đầy thách thức.
Các tính năng chính của C95400 bao gồm:
- Khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, đặc biệt là trong nước biển
- Độ bền và độ bền cao
- Chống mài mòn tốt
- Đặc tính không phát ra tia lửa
- Khả năng chống xâm thực
- Khả năng duy trì sức mạnh ở nhiệt độ cao
Những đặc điểm này làm cho C95400 trở thành lựa chọn lý tưởng cho các bộ phận quan trọng trong các ngành công nghiệp khác nhau, từ đóng tàu đến kỹ thuật hàng không vũ trụ.
Giới thiệu sản phẩm:
C95400 Đồng Niken-Nhôm là hợp kim đồng hiệu suất cao kết hợp các đặc tính cơ học tuyệt vời với khả năng chống ăn mòn vượt trội. Vật liệu đa năng này được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp khác nhau, đặc biệt là trong các ứng dụng hàng hải, công nghiệp và hàng không vũ trụ. Thành phần độc đáo của nó gồm đồng, nhôm, niken, sắt và mangan góp phần mang lại hiệu suất vượt trội trong môi trường đòi hỏi khắt khe.
Thành phần hóa học:
Thành phần hóa học của C95400 được cân bằng cẩn thận để đạt được các đặc tính mong muốn:
Bảng 1: Thành phần hóa học của C95400 (%)
Yếu tố | Tỷ lệ phần trăm |
---|---|
Với | 83,00 phút |
Fe | 3,00-5,00 |
TRONG* | 1,50 |
Al | 10.00-11.50 |
Mn | 0.50 |
*Giá trị Ni bao gồm Co.
Lưu ý: Cu + tổng các phần tử được đặt tên, tối thiểu 99,5%. Trừ khi có ghi chú khác, các giá trị đơn lẻ biểu thị mức tối đa.
Tính chất cơ học:
C95400 thể hiện các đặc tính cơ học mạnh mẽ, khiến nó phù hợp với nhiều ứng dụng:
Bảng 2: Tính chất cơ học của C95400
Tài sản | phong tục Mỹ | Hệ mét |
---|---|---|
Độ bền kéo (phút) | 85 ksi | 586 MPa |
Sức mạnh năng suất (phút) | 32 ksi | 221 MPa |
Độ giãn dài (phút) | 12% | 12% |
Độ cứng Brinell (tải trọng 3000 kg, điển hình) | 170 BHN | 170 BHN |
Hiệu suất ở nhiệt độ khác nhau:
C95400 duy trì độ bền ở nhiệt độ cao, khiến nó phù hợp với các ứng dụng nhiệt độ cao:
Bảng 3: Hiệu suất ở các nhiệt độ khác nhau
Nhiệt độ | Sức căng | Sức mạnh năng suất |
---|---|---|
20°C (68°F) | 586 MPa (85 ksi) | 221 MPa (32 ksi) |
200°C (392°F) | 510 MPa (74 ksi) | 200 MPa (29 ksi) |
400°C (752°F) | 420 MPa (61 ksi) | 180 MPa (26 ksi) |
Lưu ý: Các giá trị mang tính gần đúng và có thể thay đổi tùy theo quy trình sản xuất và xử lý nhiệt cụ thể.
Ứng dụng công nghiệp:
Tính linh hoạt của C95400 giúp nó phù hợp với nhiều ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau:
Bảng 4: Ứng dụng trong ngành của C95400
Ngành công nghiệp | Các ứng dụng |
---|---|
Ô tô | Súng hàn |
Chốt | Vít, đai ốc giữ lớn |
Công nghiệp | Các đoạn vòng bi, ống lót, bánh răng, kẹp cường độ cao, |
bộ phận hạ cánh, bộ phận máy, chốt, móc tẩy, | |
khối áp lực, bộ phận bơm, thành phần van | |
Hàng hải | Vỏ bọc cho phần cứng hàng hải, đóng tàu |
Vũ khí | Phụ kiện chính phủ |
Không gian vũ trụ | Các bộ phận của bộ phận hạ cánh, ống lót |
Oil & Gas | Thân van, linh kiện bơm |
Hình dạng và kích thước sẵn có:
C95400 có nhiều hình dạng và kích cỡ khác nhau để đáp ứng các yêu cầu sản xuất khác nhau:
Bảng 5: Hình dạng và kích thước sẵn có
Hình dạng | Phạm vi kích thước |
---|---|
chất rắn | 1/2" đến 10" OD |
Ống | 1 1/8" đến 12" OD (Tham khảo nhà máy để biết độ dày của tường) |
Hình chữ nhật | Lên đến 15" |
Độ dài tiêu chuẩn | 144" |
Các hình thức khác | Bán thành phẩm, nguyên liệu thô, dạng gần lưới, |
cực dương, thanh cổ, phôi/nở, hình vuông, | |
hình lục giác, tấm, hình dạng hoặc hình dạng kết cấu, | |
căn hộ/thanh hình chữ nhật |
Tiêu chuẩn sản xuất:
C95400 phù hợp với các tiêu chuẩn ngành khác nhau:
Bảng 6: Tiêu chuẩn sản xuất
Loại tiêu chuẩn | Chỉ định |
---|---|
CDA | C95400 |
ASTHMA | B505, B505M |
SAE | J461, J462 |
Liên bang | QQ-C-390, G5; QQ-B-671, Loại 3 |
Quân đội | MIL-B-16033, Loại 3 |
Khác | Nhôm đồng 9C |
Tiêu chuẩn và cấp độ tương ứng ở các quốc gia khác nhau:
C95400 có cấp độ tương đương hoặc tương tự theo các tiêu chuẩn quốc tế khác nhau:
Bảng 7: Tiêu chuẩn và cấp độ tương ứng ở các quốc gia khác nhau
Quốc gia | Tiêu chuẩn/Lớp |
---|---|
Hoa Kỳ | C95400 (Mỹ) |
Vương quốc Anh | AB2 (BS) |
nước Đức | CuAl10Ni5Fe4 (DIN) |
Nhật Bản | CAC703 (HE) |
Quốc tế | ISO 428-2:2009 CuAl10Ni5Fe4 |
Hàn, gia công và xử lý nhiệt:
C95400 có thể được xử lý bằng nhiều phương pháp khác nhau, mỗi phương pháp có những đặc điểm riêng:
Bảng 8: Hàn, gia công và xử lý nhiệt
Tiến trình | Khuyến nghị và đặc điểm |
---|---|
Hàn | Sự phù hợp tốt |
Brazing | Sự phù hợp tốt |
Hàn oxyacetylene | Không được khuyến khích |
Hàn hồ quang được che chắn bằng khí | Sự phù hợp tốt |
Hàn hồ quang kim loại tráng | Sự phù hợp tốt |
Sử dụng các điện cực cơ bản hợp kim Crom-Niken-Molypden cho | Đánh giá khả năng gia công: 60 |
Sử dụng các công cụ sắc nét và tốc độ cắt vừa phải | |
Đánh bóng | Có thể đạt được độ bóng cao với kỹ thuật thích hợp |
Xử lý nhiệt | Ủ dung dịch ở 900-950°C, làm nguội bằng nước |
Chế biến lạnh | Khả năng gia công nguội bị hạn chế, xảy ra hiện tượng cứng do biến dạng |
Ưu điểm và nhược điểm:
C95400 có một số ưu điểm nhưng cũng có một số hạn chế:
Bảng 9: Ưu điểm và nhược điểm của C95400
Thuận lợi | Nhược điểm |
---|---|
Chống ăn mòn tuyệt vời | Giá cao hơn so với đồng tiêu chuẩn |
Chống mài mòn tốt | Giới hạn sẵn có |
Cường độ cao | Khó gia công hơn |
Đặc tính không phát ra tia lửa | Nặng hơn hợp kim nhôm |
Khả năng chống xâm thực tốt | Độ dẫn nhiệt thấp hơn đồng nguyên chất |
Khả năng chống mỏi tuyệt vời | Tiềm năng nứt ăn mòn ứng suất |
Độ bền nhiệt độ cao tốt | Dễ bị lọc chọn lọc trong một số môi trường |
Sản phẩm tương tự và so sánh:
Để hiểu rõ hơn vị trí của C95400 trong số các hợp kim tương tự, đây là so sánh:
Bảng 10: Các sản phẩm tương tự và so sánh
Hợp kim | Cu % | Al % | TRONG % | % Fe | triệu % | Độ bền kéo (MPa) | Sức mạnh năng suất (MPa) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
C95400 | 83 phút | 10-11,5 | tối đa 1,5 | 3-5 | 0tối đa 0,5 | 586 phút | 221 phút |
C95500 | 78-82 | 10-11,5 | 3-5,5 | 3-5,5 | tối đa 3,5 | 690 phút | 280 phút |
C95800 | 79-82 | 8,5-9,5 | 4-5 | 3,5-4,5 | tối đa 1,5 | 585 phút | 240 phút |
C95700 | 71-79 | 12-10 | 4,5-6 | 4-5,5 | tối đa 1,5 | 620 phút | 275 phút |
Tính chất vật lý:
Hiểu các tính chất vật lý của C95400 là rất quan trọng cho ứng dụng của nó trong các môi trường khác nhau:
Bảng 11: Tính chất vật lý của C95400
Tài sản | phong tục Mỹ | Hệ mét |
---|---|---|
Điểm nóng chảy - Chất lỏng | 1900°F | 1038°C |
Điểm nóng chảy – Chất rắn | 1880°F | 1027°C |
Tỉ trọng | 00,269 lb/in³ ở 68 °F | 7,45 gm/cm³ ở 20 °C |
Trọng lượng riêng | 7 giờ 45 | 7 giờ 45 |
Tinh dân điện | IAC 13% | 00,075 MegaSiemens/cm ở 20 °C |
Dẫn nhiệt | 33,9 Btu/sq ft/ft giờ/°F ở 68°F | 58,7 W/m ở 20°C |
Hệ số giãn nở nhiệt | 9 · 10⁻⁶ mỗi °F (68-572 °F) | 15,5 · 10⁻⁶ mỗi °C (20-300 °C) |
Nhiệt dung riêng | 00,1 Btu/lb/°F ở 68°F | 419 J/kg ở 20°C |
Mô đun đàn hồi khi căng | 15500 ksi | 107000 MPa |
Độ thấm từ (Như đúc) | 1,27 | 1,27 |
Độ thấm từ (TQ 50 tính khí) | 1.2 | 1.2 |
Những đặc tính vật lý này góp phần nâng cao hiệu suất của C95400 trong nhiều ứng dụng khác nhau. Điểm nóng chảy cao cho phép sử dụng trong môi trường nhiệt độ cao, trong khi mật độ tương đối cao mang lại khả năng chống mài mòn và độ bền tốt. Độ dẫn nhiệt và điện vừa phải làm cho nó phù hợp cho các ứng dụng mà việc tản nhiệt là quan trọng nhưng không quá quan trọng.
Thuộc tính chế tạo:
Hiểu được các đặc tính chế tạo của C95400 là rất quan trọng đối với các nhà sản xuất và kỹ sư:
Bảng 12: Đặc tính chế tạo của C95400
Phương pháp chế tạo | Sự phù hợp/Đặc điểm |
---|---|
Hàn | Tốt |
Brazing | Tốt |
Hàn oxyacetylene | Không được khuyến khích |
Hàn hồ quang được che chắn bằng khí | Tốt |
Hàn hồ quang kim loại tráng | Tốt |
Sử dụng các điện cực cơ bản hợp kim Crom-Niken-Molypden cho | Trung bình (Xếp hạng khả năng gia công: 60) |
Rèn | Tốt (Nhiệt độ rèn điển hình: 1600-1800°F / 870-980°C) |
Làm việc nóng | Tốt (Nhiệt độ làm việc nóng điển hình: 1300-1600°F / 700-870°C) |
Làm việc nguội | Hạn chế (Công việc cứng lại nhanh chóng) |
Xử lý nhiệt | Đáp ứng với xử lý nhiệt để tăng cường tài sản |
C95400 thể hiện khả năng hàn tốt khi sử dụng kỹ thuật hàn hồ quang được bảo vệ bằng khí và kỹ thuật hàn hồ quang kim loại phủ. Tuy nhiên, hàn oxyacetylene không được khuyến khích do có nguy cơ làm thay đổi thành phần của hợp kim. Khả năng gia công vừa phải của vật liệu (xếp hạng 60) cho thấy rằng mặc dù có thể gia công được nhưng nó có thể đòi hỏi nhiều nỗ lực và dụng cụ chuyên dụng hơn so với các hợp kim dễ gia công hơn.
Tuân thủ và quy định:
C95400 Đồng Niken-Nhôm tuân thủ một số quy định quan trọng, đặc biệt là các quy định liên quan đến hệ thống nước và an toàn môi trường:
Bảng 13: Tuân thủ C95400
Pháp luật/Quy định | Tình trạng tuân thủ |
---|---|
Đạo luật Nước uống An toàn Liên bang (SDWA) | tuân thủ |
S. 3874 Đạo luật liên bang về giảm chì trong nước uống | tuân thủ |
California AB1953 | tuân thủ |
Đạo luật Vermont 193 | tuân thủ |
RoHS (Hạn chế các chất độc hại) | tuân thủ |
REACH (Đăng ký, Đánh giá, Cấp phép và Hạn chế Hóa chất) | tuân thủ |
Sự tuân thủ này đảm bảo rằng C95400 có thể được sử dụng trong nhiều ứng dụng, bao gồm cả những ứng dụng liên quan đến tiếp xúc với nước uống mà không gây ra rủi ro về sức khỏe hoặc môi trường.
Chống ăn mòn:
Một trong những ưu điểm đáng kể nhất của C95400 là khả năng chống ăn mòn tuyệt vời trong nhiều môi trường khác nhau:
Bảng 14: Khả năng chống ăn mòn của C95400 trong các môi trường khác nhau
Môi trường | Đánh giá khả năng chống ăn mòn |
---|---|
Nước biển | Xuất sắc |
Nước ngọt | Xuất sắc |
nước lợ | Xuất sắc |
Axit sunfuric (pha loãng) | Tốt |
Axit clohydric (pha loãng) | Vừa phải |
Axit Nitric (Pha loãng) | Nghèo |
Dung dịch kiềm | Xuất sắc |
Khí quyển công nghiệp | Xuất sắc |
Khí quyển biển | Xuất sắc |
Khả năng chống ăn mòn tuyệt vời trong nước biển và khí quyển biển khiến C95400 trở thành lựa chọn lý tưởng cho phần cứng hàng hải, cánh quạt và các bộ phận đóng tàu. Khả năng chống chịu của nó đối với môi trường công nghiệp cũng góp phần vào việc sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng công nghiệp khác nhau.
Phần kết luận:
C95400 Đồng Niken-Nhôm là hợp kim linh hoạt và hiệu suất cao mang đến sự kết hợp độc đáo giữa độ bền cơ học, khả năng chống ăn mòn và chống mài mòn. Phạm vi ứng dụng đa dạng của nó trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, từ hàng hải đến hàng không vũ trụ, thể hiện tính linh hoạt và độ tin cậy của nó. Mặc dù nó có thể có một số hạn chế, chẳng hạn như chi phí cao hơn và tính sẵn có hạn chế so với đồng thau tiêu chuẩn, nhưng các đặc tính ưu việt của nó khiến nó trở thành lựa chọn tuyệt vời cho các môi trường đòi hỏi khắt khe và các ứng dụng quan trọng.
Việc hợp kim tuân thủ các quy định an toàn và môi trường khác nhau càng nâng cao sức hấp dẫn của nó, đặc biệt là trong các ứng dụng liên quan đến hệ thống nước uống được. Khả năng duy trì độ bền ở nhiệt độ cao cũng khiến nó phù hợp với các ứng dụng ở nhiệt độ cao.
Khi lựa chọn vật liệu cho các ứng dụng cụ thể, các kỹ sư và nhà thiết kế nên xem xét các đặc tính độc đáo của C95400, bao gồm khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, chống mài mòn tốt và độ bền cao. Tuy nhiên, họ cũng nên lưu ý những hạn chế của nó, chẳng hạn như khả năng bị nứt ăn mòn do ứng suất trong một số môi trường nhất định và mật độ cao hơn so với hợp kim nhôm.
Nhìn chung, Đồng niken-nhôm C95400 tiếp tục là vật liệu quan trọng trong lĩnh vực hợp kim đồng, mang lại sự cân bằng về các đặc tính khiến nó không thể thiếu trong nhiều ứng dụng quan trọng trong các ngành công nghiệp khác nhau.