C90300 High Tin Bronze Product Introduction:
• Composition: 86-89% copper, 7.5-9% tin, other elements
• Key features:
- Độ bền cao và khả năng chống mài mòn tuyệt vời
- Kháng ăn mòn tốt
- Suitable for heavy load and low-speed applications
• Main applications: - Bearings and gears
- Marine propeller hubs
- Thành phần van
• Processing characteristics: - Thuộc tính đúc tuyệt vời
- Khả năng gia công tốt
• Complies with international standards like ASTM B505, B271
• Wide temperature range applicability, from low to moderate temperatures
• Available in various forms: bars, plates, tubes, castings
C90300 Tin Bronze Product Introduction
C90300 is a high-tin bronze alloy known for its excellent wear resistance, high strength, and good corrosion resistance. This versatile material is widely used in various industrial applications, particularly where high load-bearing capacity and low-speed operations are required.
Thành phần hóa học
The chemical composition of C90300 is crucial to its performance characteristics:
| Yếu tố | Phạm vi phần trăm | Hàm số |
|---|---|---|
| Đồng | 86.0 – 89.0% | Kim loại cơ bản, cung cấp độ dẻo và độ dẫn điện |
| Tín (Sn) | 7.5 – 9.0% | Increases strength and wear resistance |
| Chì (PB) | 0.30 – 1.5% | Cải thiện khả năng gia công |
| Kẽm (Zn) | 1.0 – 3.0% | Enhances fluidity in casting, deoxidizer |
| Niken (Ni) | 1.0% max | Cải thiện khả năng chống ăn mòn |
| Sắt (Fe) | 0tối đa 0,20% | Máy lọc ngũ cốc, tăng sức mạnh |
| Phốt pho (P) | 0.05 – 0.35% | Desoxidizer, cải thiện tính trôi chảy |
| Antimon (SB) | 0tối đa 0,20% | Enhances strength and hardness |
| Lưu huỳnh (S) | 0tối đa 0,05% | Impurity, controlled to minimize negative effects |
| Nhôm (Al) | 0tối đa 0,005% | Desoxidizer |
| Silic (Si) | 0tối đa 0,005% | Improves wear resistance |
Tính chất cơ học
The mechanical properties of C90300 contribute to its suitability for various industrial applications:
| Tài sản | Giá trị |
|---|---|
| Độ bền kéo (phút) | 40 ksi (276 MPa) |
| Sức mạnh năng suất (phút) | 20 ksi (138 MPa) |
| Độ giãn dài (phút) | 20% |
| Brinell độ cứng | 70 HB (typical) |
| Tỉ trọng | 0.319 lb/in³ (8.83 g/cm³) |
| Mô đun đàn hồi | 15.5 x 10^6 psi (107 GPa) |
Hiệu suất ở nhiệt độ khác nhau
C90300 maintains its properties across a range of temperatures:
| Phạm vi nhiệt độ | Đặc tính hiệu suất |
|---|---|
| Nhiệt độ thấp (-50 ° C đến 0 ° C) | Maintains ductility and strength |
| Nhiệt độ phòng (0°C đến 30°C) | Hiệu suất tối ưu cho hầu hết các ứng dụng |
| Nhiệt độ tăng cao (30°C đến 200°C) | Gradual decrease in strength, still suitable for many applications |
| High Temperature (200°C to 300°C) | Significant decrease in strength, limited applications |
Ứng dụng công nghiệp
C90300 finds use in various industries due to its unique properties:
| Ngành công nghiệp | Các ứng dụng |
|---|---|
| Hàng hải | Propeller hubs, bushings, valve components |
| Ô tô | Thrust washers, bushings, wear plates |
| Máy móc công nghiệp | Gears, bearings, wear strips |
| Dầu khí | Pump components, valve seats |
| Sự thi công | Bridge bearings, heavy equipment components |
| Không gian vũ trụ | Các bộ phận của bộ phận hạ cánh, ống lót |
Hình dạng và kích thước sẵn có
C90300 is available in various forms to suit different manufacturing needs:
| Mẫu đơn | Phạm vi kích thước | Ghi chú |
|---|---|---|
| Round Bars | 10mm – 300mm diameter | Standard lengths up to 3.6m |
| Hollow Bars | 20mm – 250mm OD, 10mm – 200mm ID | Custom lengths available |
| Tấm | 5mm – 100mm thickness | Width up to 1.2m, length up to 3m |
| Ống | 15mm – 200mm OD, 1.5mm – 25mm wall thickness | Standard lengths up to 3m |
| Đúc | Kích thước tùy chỉnh | Sand, centrifugal, and continuous casting available |
| Sự rèn luyện | Up to 1000kg | Có thể tùy chỉnh hình dạng |
Tiêu chuẩn sản xuất
C90300 complies with several important standards:
| Tiêu chuẩn | Sự miêu tả |
|---|---|
| ASTM B505 | Standard Specification for Copper Alloy Continuous Castings |
| ASTM B271 | Standard Specification for Copper-Base Alloy Centrifugal Castings |
| ASTM B584 | Standard Specification for Copper Alloy Sand Castings for General Applications |
| SAE J461 | Copper-Base Alloy Castings |
| MIL-C-22229 | Military Specification: Castings, Bronze |
Tiêu chuẩn quốc tế và các cấp độ tương ứng
C90300 has equivalent or similar grades in different countries:
| Quốc gia/Khu vực | Tiêu chuẩn | Lớp tương đương/tương tự |
|---|---|---|
| Hoa Kỳ | ASTM/UNS | C90300 |
| Châu Âu | TRÊN | CuSn8 |
| Nhật Bản | JIS | CAC903 |
| Trung Quốc | GB | ZCuSn8Pb1 |
| Vương quốc Anh | BS | PB3 |
| nước Đức | TỪ | G-CuSn8 |
Đặc điểm hàn
Welding C90300 requires specific techniques:
| Phương pháp hàn | Sự phù hợp | Ghi chú |
|---|---|---|
| Hàn hồ quang Vonfram Gas (GTAW) | Xuất sắc | Preferred for thin sections and precision work |
| Hàn hồ quang kim loại khí (GMAW) | Tốt | Thích hợp cho các phần dày hơn |
| Hàn hồ quang kim loại được bảo vệ (SMAW) | Hội chợ | Yêu cầu lựa chọn điện cực thích hợp |
| Hàn oxyacetylene | Nghèo | Không được khuyến nghị do đầu vào nhiệt cao |
| Nó có tính dẫn điện tốt và chống ăn mòn | Hội chợ | Ứng dụng hạn chế |
Đặc điểm xử lý
C90300 can be processed using various methods:
| Tiến trình | Sự phù hợp | Ghi chú |
|---|---|---|
| Sử dụng các điện cực cơ bản hợp kim Crom-Niken-Molypden cho | Xuất sắc | Good machinability, produces smooth finishes |
| Hình thành | Hội chợ | Limited cold formability due to high tin content |
| Đúc | Xuất sắc | Được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng đúc |
| Rèn | Hội chợ | Hot forging possible, limited cold forging |
| Xử lý nhiệt | Tốt | Can be strengthened through heat treatment |
Đánh bóng
Polishing C90300 can enhance its appearance and surface properties:
| Phương pháp đánh bóng | Hiệu quả | Ghi chú |
|---|---|---|
| Đánh bóng cơ học | Xuất sắc | Đạt được độ bóng cao |
| Đánh bóng hóa học | Tốt | Suitable for complex shapes |
| Điện lực | Rất tốt | Mang đến lớp nền mịn màng, tươi sáng |
| Chọn | Xuất sắc | For final finish and high shine |
Xử lý nhiệt
Heat treatment can modify the properties of C90300:
| Xử lý nhiệt | Mục đích | Tiến trình |
|---|---|---|
| Ủ | Giảm căng thẳng, làm dịu | Heat to 550-650°C, slow cool |
| Giải pháp điều trị | Đồng nhất hóa | Heat to 760-780°C, water quench |
| Tuổi cứng | Tăng sức mạnh và độ cứng | Heat to 350-400°C for 2-4 hours, air cool |
Chế biến lạnh
Cold working can alter the mechanical properties of C90300:
| Phương pháp làm việc nguội | Ảnh hưởng đến thuộc tính |
|---|---|
| Cuộn lạnh | Tăng cường độ, giảm độ dẻo |
| Vẽ lạnh | Cải thiện độ hoàn thiện bề mặt, độ chính xác kích thước |
| Rèn nguội | Limited applicability, may require intermediate annealing |
| Bắn peening | Improves fatigue resistance |
Ưu điểm và nhược điểm
C90300 tin bronze has several pros and cons:
| Thuận lợi | Nhược điểm |
|---|---|
| Cường độ cao | Higher cost compared to lower tin bronzes |
| Khả năng chống mài mòn tuyệt vời | Khả năng định dạng hạn chế |
| Kháng ăn mòn tốt | Độ dẫn điện thấp hơn đồng nguyên chất |
| Hệ số ma sát thấp | Potential for dezincification in certain environments |
| Khả năng gia công tốt | Không phù hợp với các ứng dụng tốc độ cao |
| Thích hợp cho tải nặng | May require special welding procedures |
Sản phẩm tương tự và so sánh
C90300 is part of a family of tin bronzes. Here’s a comparison with similar alloys:
| Hợp kim | Cu % | % | Các yếu tố khác | Sự khác biệt chính |
|---|---|---|---|---|
| C90300 | 86-89 | 7.5-9 | Zn, Pb, Ni | Hợp kim cơ bản để so sánh |
| C90500 | 86-89 | 11-9 | Ni, Zn | Higher tin, increased hardness |
| C90700 | 88-90 | 12-10 | Ni | Thiếc thậm chí còn cao hơn, độ cứng tối đa |
| C83600 | 84-86 | 4-6 | Zn, Pb | Thiếc thấp hơn, tăng độ dẻo |
| C92200 | 86-90 | 5.5-6.5 | Zn, Pb | Lower tin, better for pressure-tight applications |
Phần kết luận
C90300 tin bronze is a versatile alloy offering a balanced combination of strength, wear resistance, and corrosion resistance. It excels in applications involving heavy loads and low speeds, such as bearings, gears, and marine components. While it has limitations like higher cost and limited formability, its good machinability and casting properties enhance its manufacturing versatility. When selecting C90300, engineers should consider specific application requirements, operating conditions, and economic factors. Its compliance with international standards and proven performance in various industries make it a reliable choice for many demanding applications in modern engineering and manufacturing.










