Giới thiệu sản phẩm đồng nhôm niken C63000

  • Thành phần: Cu: 81,0%, Al: 10,0%, Ni: 5,0%, Fe: 3,0%, Mn: 1,0%
  • Tính chất cơ học: Độ bền kéo: 900 MPa, Độ bền năng suất: 550 MPa, Độ giãn dài: 15%, Độ cứng (Rockwell B): 80
  • Hiệu suất: Khả năng chống ăn mòn tuyệt vời trong nước biển và môi trường axit, với các đặc tính cơ học ổn định ở mọi nhiệt độ.
  • Các ứng dụng: Được sử dụng rộng rãi trong hàng hải (cánh quạt, trục), hàng không vũ trụ (ống lót, van) và các lĩnh vực công nghiệp (vòng bi, bánh răng).
  • Shapes & Sizes: Có sẵn ở dạng thanh (đường kính 6 mm đến 200 mm), thanh, tấm (độ dày 5 mm đến 50 mm) và ống (đường kính ngoài 10 mm đến 150 mm).
  • Tiêu chuẩn sản xuất: Phù hợp với tiêu chuẩn ASTM B150/B150M và SAE J461.

Loại:

Giới thiệu sản phẩm đồng nhôm niken C63000

Thành phần hóa học

Yếu tốThành phần (%)
Đồng81,0
Nhôm (Al)10,0
Niken (Ni)5.0
Sắt (Fe)3.0
Mangan (Mn)1.0

Tính chất cơ học

Tài sảnGiá trị
Sức căng900 MPa (130 ksi)
Sức mạnh năng suất (bù 0,2%)550 MPa (80 ksi)
Kéo dài15%
Độ cứng (Rockwell B)80

Hiệu suất ở nhiệt độ khác nhau

Đồng nhôm niken C63000 thể hiện tính chất cơ học tốt trong nhiều phạm vi nhiệt độ, phù hợp cho các ứng dụng trong cả môi trường nhiệt độ cao và nhiệt độ thấp.

Ứng dụng công nghiệp

Đồng nhôm niken C63000 được sử dụng rộng rãi trong:

  • Ứng dụng hàng hải: cánh quạt, trục, phụ kiện.
  • Hàng không vũ trụ: ống lót thiết bị hạ cánh, các bộ phận van.
  • Máy móc công nghiệp: vòng bi, bánh răng, ống lót.
  • Thiết bị xử lý hóa chất.

Hình dạng và kích thước

Đồng nhôm niken C63000 có nhiều hình dạng và kích cỡ khác nhau, bao gồm:

  • Thanh: Đường kính từ 6 mm đến 200 mm.
  • Thanh: Thanh vuông và tròn có kích thước khác nhau.
  • Tấm: Độ dày từ 5 mm đến 50 mm.
  • Ống: OD dao động từ 10 mm đến 150 mm.

Tiêu chuẩn sản xuất

C63000 Niken Nhôm Đồng đạt tiêu chuẩn quốc tế như:

  • ASTM B150/B150M: Thông số kỹ thuật tiêu chuẩn cho thanh, thanh và hình dạng bằng đồng nhôm.
  • SAE J461: Hợp kim đồng rèn và đúc.

Tiêu chuẩn và cấp độ tương ứng

Quốc gia/Khu vựcỐng đồng thiếcCác lớp tương ứng
Hoa KỳASTM B150/B150MC63000
Châu ÂuBS EN 12163, BS EN 12420CuAl10Ni5Fe4
Nhật BảnHE H3250C6300

Hàn, Gia công, Đánh bóng

Đồng nhôm niken C63000 có thể được hàn bằng nhiều phương pháp khác nhau như hàn hồ quang vonfram khí (GTAW) và hàn hồ quang kim loại khí (GMAW). Nó cũng thích hợp để gia công, đánh bóng và có thể được xử lý nhiệt để cải thiện tính chất cơ học của nó.

Xử lý nhiệt và xử lý lạnh

Đồng nhôm niken C63000 có thể được xử lý nhiệt để cải thiện độ bền và độ cứng của nó. Các phương pháp xử lý nguội như cán nguội và kéo nguội có thể nâng cao tính chất cơ học của nó.

Ưu điểm và nhược điểm

Thuận lợiNhược điểm
Độ bền và độ dẻo dai caoChi phí cao hơn so với các hợp kim đồng khác
Chống ăn mòn tuyệt vờiTính sẵn có hạn chế ở một số khu vực
Chống mài mòn tốtYêu cầu chuyên môn về hàn và gia công
Thích hợp với nhiều nhiệt độ và môi trường khác nhau

Sản phẩm tương tự và so sánh

Loại hợp kim/Thuộc tínhĐồng nhôm niken C63000Đồng nhôm C95400Đồng nhôm C62300
Thành phần (%)Cu: 81,0, Al: 10,0, Ni: 5,0Cu: 85,0, Al: 11,0Cu: 88,0, Al: 10,0
Độ bền kéo (MPa)900500600
Sức mạnh năng suất (MPa)550200250
Các ứng dụngHàng hải, hàng không vũ trụ, công nghiệpVòng bi, bánh răng, ống lótVan, phụ kiện

Phần kết luận

Đồng nhôm niken C63000 là hợp kim đa năng được biết đến với các tính chất cơ học đặc biệt, khả năng chống ăn mòn và phù hợp cho các ứng dụng công nghiệp khác nhau. Thành phần và hiệu suất của nó làm cho nó trở thành lựa chọn ưu tiên trong môi trường hàng hải, hàng không vũ trụ và máy móc công nghiệp, nơi độ bền, độ bền và khả năng chống mài mòn là những yếu tố quan trọng.