Hợp kim nhôm 7075 Mô tả sản phẩm:
Tuân thủ các tiêu chuẩn GB/T3880.2–2012 đối với hợp kim nhôm.ns sẽ thấy hợp kim 7075 phù hợp với độ bền và khả năng hiệu suất cao của nó.
Thành phần: Chứa kẽm là nguyên tố hợp kim chính, có thêm magiê và đồng.
Sức mạnh: Đặc biệt mạnh mẽ với độ bền kéo 524 MPa và cường độ năng suất 455 MPa.
Các ứng dụng:
Lý tưởng cho khung máy bay và các bộ phận có độ bền cao.
Được sử dụng trong các ứng dụng quân sự và hàng không vũ trụ.
Thích hợp cho gia công CNC do khả năng gia công của nó.
Của cải:
Nhẹ nhưng chắc chắn.
Cung cấp khả năng chống ăn mòn tốt.
Thông số kỹ thuật:
Mật độ dao động từ 2,8 đến 2,85 g/cm³.
Giới thiệu sản phẩm hợp kim nhôm 7075
Hợp kim nhôm 7075 là vật liệu cấp hàng không vũ trụ có độ bền cao được biết đến với các tính chất cơ học đặc biệt, bao gồm độ bền cao, độ dẻo dai và khả năng chống nứt ăn mòn do ứng suất. Bài viết này cung cấp cái nhìn tổng quan toàn diện về hợp kim 7075, bao gồm thành phần hóa học, tính chất cơ học, đặc tính hiệu suất ở nhiệt độ khác nhau, ứng dụng công nghiệp, hình dạng và kích cỡ, tiêu chuẩn sản xuất, khả năng hàn và xử lý, ưu điểm và nhược điểm và so sánh với các hợp kim tương tự.
Thành phần hóa học
Hợp kim nhôm 7075 chủ yếu bao gồm:
Yếu tố | Thành phần (%) |
---|---|
Nhôm (Al) | Kết xuất thiết kế một phần được tạo bằng cách sử dụng phần mềm kỹ thuật như CAD |
Kẽm (Zn) | 5,1 – 6,1 |
Magiê (Mg) | 2,1 – 2,9 |
Đồng | 1,2 – 2,0 |
Crom (Cr) | 00,18 – 0,28 |
Mangan (Mn) | 0tối đa 0,3 |
Silic (Si) | 0tối đa 0,4 |
Sắt (Fe) | 0tối đa 0,5 |
Titan (Ti) | 0.2 tối đa |
Tính chất cơ học
Hợp kim nhôm 7075 thể hiện tính chất cơ học ấn tượng phù hợp cho các ứng dụng hiệu suất cao:
Tài sản | Giá trị |
---|---|
Độ bền kéo, ksi (MPa) | 74 – 78 (510 – 538) |
Cường độ năng suất (bù 0,2%), ksi (MPa) | 63 – 69 (434 – 503) |
Độ giãn dài (% tính bằng 2 inch) | 11 – 13 |
Độ cứng, Brinell (HB) | 150 |
Đặc tính hiệu suất
Hợp kim nhôm 7075 mang lại một số lợi thế về hiệu suất:
- Tỷ lệ cường độ trên trọng lượng cao: Cung cấp độ bền cao tương đương với nhiều hợp kim thép trong khi vẫn nhẹ, thích hợp cho các ứng dụng hàng không vũ trụ và ô tô.
- Chống mỏi tuyệt vời: Thể hiện độ bền mỏi tốt, rất quan trọng đối với các ứng dụng yêu cầu chu kỳ ứng suất lặp đi lặp lại.
- Chống ăn mòn: Cung cấp khả năng chống ăn mòn tốt, đặc biệt khi so sánh với các hợp kim nhôm khác, mặc dù không chống ăn mòn như hợp kim dòng 2000 hoặc 5000.
Ứng dụng công nghiệp
Hợp kim nhôm 7075 được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp đòi hỏi độ bền cao và đặc tính nhẹ:
Ngành công nghiệp | Các ứng dụng |
---|---|
Không gian vũ trụ | Cấu trúc máy bay, tấm thân máy bay, cánh, cánh quạt trực thăng. |
Ô tô | Các bộ phận ô tô hiệu suất cao, bao gồm các bộ phận khung gầm, bánh xe và hệ thống treo. |
Quân đội | Các bộ phận tên lửa, máy bay quân sự và xe bọc thép đòi hỏi sức mạnh và độ bền. |
Hình dạng và kích thước
Hợp kim nhôm 7075 có nhiều dạng và kích cỡ khác nhau:
- Các hình thức: Tấm, tấm, thanh, vật rèn và ép đùn.
- Kích thước: Độ dày từ 0,2 mm đến 300 mm đối với tấm và đường kính từ 6 mm đến 300 mm đối với thanh tròn.
Tiêu chuẩn sản xuất
Hợp kim nhôm 7075 phù hợp với tiêu chuẩn sản xuất quốc tế đảm bảo chất lượng và độ tin cậy:
Mẫu sản phẩm | Hình dạng có sẵn | Kích cỡ có sẵn | Tiêu chuẩn sản xuất |
---|---|---|---|
Tấm/tấm | Tấm, tấm | Độ dày: 0,2 mm – 300 mm | ASTM B209, AMS QQ-A-250/12 |
Thanh/Thanh | Thanh tròn, thanh vuông | Đường kính: 6 mm – 300 mm | ASTM B211, AMS QQ-A-225/9 |
Ép đùn | Hình dạng, hồ sơ tùy chỉnh | Đa dạng về kích cỡ | ASTM B221 |
Hàn và Gia công
Hợp kim nhôm 7075 mang lại khả năng hàn và xử lý tốt:
- hàn: Có thể hàn bằng các phương pháp thông thường như hàn TIG và hàn MIG, với vật liệu và kỹ thuật độn thích hợp để tránh nứt.
- khả năng gia công: Thường được gia công ở nhiệt độ T6 (xử lý nhiệt bằng dung dịch và lão hóa nhân tạo) bằng cách sử dụng các công cụ cacbua và chất lỏng cắt thích hợp.
Ưu điểm và nhược điểm
Diện mạo | Chi tiết |
---|---|
Thuận lợi | Tỷ lệ cường độ trên trọng lượng cao, khả năng chống mỏi tuyệt vời, khả năng gia công và hàn tốt, thích hợp cho các ứng dụng có ứng suất cao. |
Nhược điểm | Khả năng chống ăn mòn thấp hơn so với một số hợp kim nhôm khác, giá thành cao hơn các loại nhôm tiêu chuẩn. |
So sánh với các hợp kim tương tự
Hợp kim nhôm 7075 thường được so sánh với các hợp kim nhôm có độ bền cao khác như 2024 và 6061. Dưới đây là so sánh ngắn gọn:
Loại hợp kim/Thuộc tính | Hợp kim 7075 | Hợp kim 2024 | Hợp kim 6061 |
---|---|---|---|
Thành phần hóa học | Hàm lượng kẽm và magiê cao hơn để cải thiện độ bền. | Hàm lượng đồng cao hơn để cải thiện khả năng gia công. | Hàm lượng magiê và kẽm thấp hơn, silicon và magiê để tăng độ bền và khả năng chống ăn mòn. |
Tính chất cơ học | Độ bền kéo và cường độ năng suất cao hơn, khả năng chống mỏi tốt. | Độ bền vừa phải và khả năng chống mỏi tốt. | Cân bằng tốt về độ bền và khả năng chống ăn mòn, độ bền kéo thấp hơn so với 7075. |
Các ứng dụng | Các ứng dụng hàng không vũ trụ, ô tô và quân sự hiệu suất cao. | Cấu trúc máy bay, vỏ thân máy bay và khung xe tải. | Các thành phần kết cấu, phụ kiện hàng hải và phụ tùng ô tô. |
Bài viết chi tiết này giới thiệu hợp kim nhôm 7075, nêu bật thành phần hóa học, tính chất cơ học, đặc tính hiệu suất, ứng dụng công nghiệp, hình thức và kích thước có sẵn, tiêu chuẩn sản xuất, khả năng hàn và xử lý, cũng như ưu điểm, nhược điểm và so sánh với các hợp kim tương tự. Các kỹ sư và chuyên gia đang tìm kiếm một loại vật liệu nhẹ nhưng bền cho ứng dụng hàng không vũ trụ, ô tô và quân sự