Hợp kim nhôm 2024 Mô tả sản phẩm:
Phù hợp với các tiêu chuẩn quốc tế có liên quan cho hợp kim nhôm.
Thành phần: Chủ yếu bao gồm đồng là nguyên tố hợp kim chính, với lượng nhỏ magie và mangan.
Sức mạnh: Được biết đến với tỷ lệ cường độ trên trọng lượng cao, khả năng chống mỏi tuyệt vời.
Các ứng dụng:
Được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng hàng không vũ trụ, bao gồm các cấu trúc và linh kiện máy bay.
Cũng được sử dụng trong các ứng dụng kết cấu chịu ứng suất cao như khung xe đạp và phụ tùng ô tô.
Của cải:
Khả năng gia công tốt trong điều kiện xử lý nhiệt.
Chống ăn mòn vừa phải.
Thông số kỹ thuật:
Mật độ thường khoảng 2,78 g/cm³.
Giới thiệu sản phẩm hợp kim nhôm 2024
Hợp kim nhôm 2024 là vật liệu cấp hàng không vũ trụ có độ bền cao được biết đến với tỷ lệ độ bền trên trọng lượng tuyệt vời và khả năng gia công tốt. Bài viết này cung cấp cái nhìn tổng quan toàn diện về hợp kim 2024, bao gồm thành phần hóa học, tính chất cơ học, đặc tính hiệu suất ở các nhiệt độ khác nhau, ứng dụng công nghiệp, hình dạng và kích cỡ, tiêu chuẩn sản xuất, khả năng hàn và xử lý, ưu điểm và nhược điểm cũng như so sánh với các hợp kim tương tự.
Thành phần hóa học 2024
Hợp kim nhôm 2024 chủ yếu bao gồm:
Yếu tố | Thành phần (%) |
---|---|
Nhôm (Al) | Kết xuất thiết kế một phần được tạo bằng cách sử dụng phần mềm kỹ thuật như CAD |
Đồng | 3,8 – 4,9 |
Mangan (Mn) | 00,3 – 0,9 |
Silic (Si) | 0tối đa 0,5 |
Sắt (Fe) | 0tối đa 0,5 |
Magiê (Mg) | 1,2 – 1,8 |
Kẽm (Zn) | 0tối đa 0,25 |
Titan (Ti) | 0tối đa 0,15 |
Tính chất cơ học 2024
Hợp kim nhôm 2024 thể hiện các đặc tính cơ học ấn tượng phù hợp cho các ứng dụng hiệu suất cao:
Tài sản | Giá trị |
---|---|
Độ bền kéo, ksi (MPa) | 68 (470) phút |
Cường độ năng suất (bù 0,2%), ksi (MPa) | 47 (325) phút |
Độ giãn dài (% tính bằng 2 inch) | 20 – 30 |
Độ cứng, Brinell (HB) | 120 |
Đặc điểm hiệu suất 2024
Hợp kim nhôm 2024 mang lại một số lợi thế về hiệu suất:
- Tỷ lệ cường độ trên trọng lượng cao: Cung cấp độ bền cao tương đương với thép trong khi vẫn nhẹ, thích hợp cho các ứng dụng hàng không vũ trụ và ô tô.
- Khả năng gia công tốt: Có khả năng gia công tốt, giúp dễ dàng tạo hình thành nhiều bộ phận khác nhau.
- Chống ăn mòn vừa phải: Cung cấp khả năng chống ăn mòn vừa phải nhưng có thể dễ bị nứt do ăn mòn do ứng suất.
Ứng dụng công nghiệp
Hợp kim nhôm 2024 được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp đòi hỏi độ bền và độ bền cao:
Ngành công nghiệp | Các ứng dụng |
---|---|
Không gian vũ trụ | Cấu trúc máy bay, vỏ cánh và thân máy bay, vách ngăn và các bộ phận cấu trúc. |
Ô tô | Các bộ phận ô tô hiệu suất cao, bao gồm bánh xe, piston và các bộ phận kết cấu. |
Quân đội | Các bộ phận của máy bay quân sự, bộ phận tên lửa và các bộ phận kết cấu. |
2024 Hình dạng và Kích cỡ
Hợp kim nhôm 2024 có nhiều dạng và kích cỡ khác nhau:
- Các hình thức: Tấm, tấm, thanh, vật rèn và ép đùn.
- Kích thước: Độ dày từ 0,2 mm đến 200 mm đối với tấm và đường kính từ 6 mm đến 300 mm đối với thanh tròn.
Tiêu chuẩn sản xuất
Hợp kim nhôm 2024 phù hợp với tiêu chuẩn sản xuất quốc tế đảm bảo chất lượng và độ tin cậy:
Mẫu sản phẩm | Hình dạng có sẵn | Kích cỡ có sẵn | Tiêu chuẩn sản xuất |
---|---|---|---|
Tấm/tấm | Tấm, tấm | Độ dày: 0,2 mm – 200 mm | ASTM B209, AMS QQ-A-250/4 |
Thanh/Thanh | Thanh tròn, thanh vuông | Đường kính: 6 mm – 300 mm | ASTM B211, AMS QQ-A-225/6 |
Ép đùn | Hình dạng, hồ sơ tùy chỉnh | Đa dạng về kích cỡ | ASTM B221 |
Hàn và Gia công
Hợp kim nhôm 2024 có khả năng hàn và xử lý vừa phải:
- hàn: Có thể hàn bằng các phương pháp thông thường như hàn TIG và hàn MIG, với vật liệu và kỹ thuật độn thích hợp để tránh nứt.
- khả năng gia công: Được gia công ở nhiệt độ T3 hoặc T4 (xử lý nhiệt bằng dung dịch và lão hóa tự nhiên) bằng dụng cụ cacbua và chất lỏng cắt thích hợp.
Ưu điểm và nhược điểm
Diện mạo | Chi tiết |
---|---|
Thuận lợi | Tỷ lệ cường độ trên trọng lượng cao, khả năng gia công tốt và chi phí tương đối thấp so với các hợp kim có độ bền cao khác. |
Nhược điểm | Khả năng chống ăn mòn vừa phải, đặc biệt dễ bị nứt ăn mòn do ứng suất. |
So sánh với các hợp kim tương tự
Hợp kim nhôm 2024 thường được so sánh với các hợp kim nhôm có độ bền cao khác như 7075 và 6061. Dưới đây là so sánh ngắn gọn:
Loại hợp kim/Thuộc tính | Hợp kim 2024 | Hợp kim 7075 | Hợp kim 6061 |
---|---|---|---|
Thành phần hóa học | Hàm lượng đồng cao hơn để cải thiện sức mạnh. | Hàm lượng kẽm và magiê cao hơn để cải thiện độ bền và khả năng chống ăn mòn. | Hàm lượng magiê và silicon cao hơn cho khả năng chống ăn mòn tốt và độ bền vừa phải. |
Tính chất cơ học | Độ bền vừa phải và khả năng chống mỏi tốt. | Độ bền kéo và năng suất cao hơn, khả năng chống mỏi tốt. | Cân bằng tốt về độ bền và khả năng chống ăn mòn, độ bền kéo thấp hơn so với 2024 và 7075. |
Các ứng dụng | Các kết cấu hàng không vũ trụ, các bộ phận ô tô đòi hỏi độ bền và khả năng gia công cao. | Các bộ phận hàng không vũ trụ đòi hỏi độ bền cao và khả năng chống ăn mòn. | Các thành phần kết cấu, phụ kiện hàng hải và phụ tùng ô tô. |
Bài viết chi tiết này giới thiệu hợp kim nhôm 2024, nêu bật thành phần hóa học, tính chất cơ học, đặc tính hiệu suất, ứng dụng công nghiệp, hình thức và kích thước có sẵn, tiêu chuẩn sản xuất, khả năng hàn và gia công, cũng như những ưu điểm, nhược điểm và so sánh với các hợp kim tương tự. Các kỹ sư và chuyên gia đang tìm kiếm hợp kim nhôm có độ bền cao cho các ứng dụng hàng không vũ trụ, ô tô và quân sự sẽ tìm thấy hợp kim 2024 phù hợp với độ bền và khả năng gia công của nó.