Incoloy 800 và Inconel 600 đều là hợp kim niken-sắt-crom nhưng khác nhau về thành phần và ứng dụng. Dưới đây là so sánh về hiệu suất và giá cả của chúng:

Thành phần:

Incoloy 800 (Hợp kim 800):

  • Thành phần: Chủ yếu là niken, với một lượng đáng kể crom và sắt. Chứa bổ sung một lượng nhỏ nhôm và titan để cải thiện đặc tính nhiệt độ cao.
  • Đặc điểm chính: Được thiết kế cho các ứng dụng nhiệt độ cao, chống oxy hóa và chống cacbon hóa.

Inconel 600 (Hợp kim 600):

  • Thành phần: Hợp kim niken-crom có ​​khả năng chống oxy hóa tốt ở nhiệt độ cao hơn. Chứa sắt làm kim loại cơ bản và crom để chống oxy hóa.
  • Đặc điểm chính: Được biết đến với các tính chất cơ học tuyệt vời và độ bền cao, cùng với khả năng chống nứt ăn mòn do ứng suất tốt và khả năng hàn tốt.

Hiệu suất:

  • Incoloy 800:
  • Hiệu suất nhiệt độ cao: Khả năng chống oxy hóa, cacbon hóa và nitrat hóa tuyệt vời trong môi trường nhiệt độ cao.
  • Chống ăn mòn: Khả năng chống chịu tốt với nhiều môi trường ăn mòn, bao gồm cả khí quyển chứa lưu huỳnh.
  • Sức mạnh leo và vỡ: Duy trì độ bền tốt và khả năng chống biến dạng từ biến ở nhiệt độ cao.
  • Inconel 600:
  • Hiệu suất nhiệt độ cao: Chống oxy hóa và đóng cặn ở nhiệt độ lên tới khoảng 2000°F (1093°C).
  • Chống ăn mòn: Tuyệt vời trong nhiều môi trường ăn mòn, bao gồm các điều kiện oxy hóa và khử.
  • Tính chất cơ học: Độ bền cao và khả năng chế tạo tốt nên phù hợp với nhiều ứng dụng công nghiệp khác nhau.

Giá:

  • Incoloy 800 thường có xu hướng đắt hơn Inconel 600 do thành phần và đặc tính chuyên dụng được thiết kế cho các ứng dụng nhiệt độ cao.
  • Inconel 600 tương đối tiết kiệm hơn, mặc dù giá cả có thể thay đổi tùy theo điều kiện thị trường và dạng cụ thể (tấm, tấm, ống, v.v.).

Các ứng dụng:

  • Incoloy 800: Được sử dụng trong các thành phần lò nung, thiết bị xử lý hóa dầu, thiết bị xử lý nhiệt và nhà máy điện hạt nhân, những nơi có khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn rất quan trọng.
  • Inconel 600: Được sử dụng rộng rãi trong chế biến hóa chất và thực phẩm, kỹ thuật hạt nhân, linh kiện lò nung và cho các ứng dụng đòi hỏi tính chất cơ học cao và khả năng chống ăn mòn.

Bản tóm tắt:

  • Incoloy 800 được ưu tiên khi độ bền nhiệt độ cao và khả năng chống oxy hóa là tối quan trọng.
  • Inconel 600 được chọn vì tính chất cơ học tuyệt vời và khả năng chống ăn mòn tốt trong nhiều môi trường.

Việc lựa chọn giữa Incoloy 800 và Inconel 600 phụ thuộc phần lớn vào các yêu cầu ứng dụng cụ thể, đặc biệt là về nhiệt độ, môi trường ăn mòn, ứng suất cơ học và hạn chế về ngân sách.