Giới thiệu

Hợp kim đồng beryllium nổi tiếng với sự kết hợp độc đáo của sức mạnh, độ dẫn điện và khả năng chống ăn mòn. Trong số này, C17500 và C17510 là hai hợp kim nổi bật được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp khác nhau. Bài viết này cung cấp một so sánh chuyên sâu của hai hợp kim này, tập trung vào thành phần, tính chất, ứng dụng và hiệu suất của chúng.

Thành phần và tính chất hóa học

Cả C17500 và C17510 đều là hợp kim đồng beryllium, nhưng chúng khác nhau về các chế phẩm cụ thể của chúng, ảnh hưởng đến tính chất và ứng dụng của chúng.

Tài sảnC17500C17510
ĐồngKết xuất thiết kế một phần được tạo bằng cách sử dụng phần mềm kỹ thuật như CADKết xuất thiết kế một phần được tạo bằng cách sử dụng phần mềm kỹ thuật như CAD
Berili (Be)0.2% - 0,6%0.2% - 0,6%
Niken (Ni)1,4% - 2,2%-
Coban (Co)-2,4% - 2,7%
Các yếu tố khácTrace số lượng các yếu tố khácTrace số lượng các yếu tố khác

Tính chất cơ học

Các tính chất cơ học của các hợp kim này xác định sự phù hợp của chúng cho các ứng dụng khác nhau.

Tài sảnC17500C17510
Sức căng690 - 1030 MPa690 - 1030 MPa
Sức mạnh năng suất410 - 690 MPa410 - 690 MPa
Kéo dài10% - 25%10% - 25%
Độ cứng (Rockwell)B90 - B100B90 - B100

Độ dẫn điện và nhiệt

Độ dẫn điện là một yếu tố quan trọng cho các ứng dụng trong môi trường điện và nhiệt.

Tài sảnC17500C17510
Tinh dân điện45% - 60% IACS45% - 60% IACS
Dẫn nhiệt105 - 125 w/m · k105 - 125 w/m · k

Các ứng dụng

Cả hai hợp kim đều được sử dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau, nhưng các tính chất cụ thể của chúng làm cho chúng phù hợp cho các ứng dụng khác nhau.

  • Ứng dụng C17500:
  • Đầu nối điện và tiếp điểm
  • Lò xo và cơ hoành
  • Điện cực hàn
  • Ứng dụng C17510:
  • Đầu nối điện hiệu suất cao
  • Chuyển đổi thành phần
  • Các thành phần hàn kháng

So sánh hiệu suất

Hiệu suất của C17500 và C17510 trong các môi trường khác nhau có thể thay đổi dựa trên thành phần của chúng.

  • Chống ăn mòn: Cả hai hợp kim đều cung cấp khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, nhưng C17510 có thể cung cấp hiệu suất tốt hơn một chút trong một số môi trường ăn mòn do hàm lượng coban của nó.
  • Hao mòn điện trở: C17510 thường cung cấp khả năng chống mài mòn tốt hơn, làm cho nó phù hợp cho các ứng dụng căng thẳng cao.
  • Cân nhắc chi phí: Chi phí của các hợp kim này có thể thay đổi dựa trên các điều kiện thị trường và các yếu tố hợp kim cụ thể.

Phần kết luận

C17500 và C17510 Hợp kim đồng Beryllium mỗi người cung cấp những lợi thế độc đáo làm cho chúng phù hợp cho các ứng dụng cụ thể. Sự lựa chọn giữa chúng nên dựa trên các yêu cầu cụ thể của ứng dụng, bao gồm sức mạnh cơ học, độ dẫn điện và điều kiện môi trường.


Nếu bạn muốn toàn bộ bài viết ở định dạng tài liệu, xin vui lòng cho tôi biết và tôi có thể tạo một cổ vật cho bạn.