Đồng Beryllium C17200: Tổng quan toàn diện

Đồng berili C17200 là một hợp kim đa năng được biết đến với sự kết hợp các đặc tính độc đáo, khiến nó phù hợp với nhiều ứng dụng đòi hỏi khắt khe khác nhau trong các ngành công nghiệp. Bài viết này cung cấp cái nhìn sâu sắc về thành phần, tính chất cơ lý, ứng dụng và cân nhắc sử dụng của nó.

Thành phần

Đồng Beryllium C17200 bao gồm chủ yếu là đồng (Cu) được hợp kim với một tỷ lệ nhỏ berili (Be). Thành phần điển hình như sau:

Đồng98,1%
Berili (Be)1,9%

Thuộc tính chính

  1. Tính chất cơ học: Giá trị thuộc tính Độ bền kéo 1250 MPa (181 ksi) Độ bền chảy (độ lệch 0,2%) 1100 MPa (160 ksi) Độ giãn dài 8% Độ cứng (Rockwell C) 34-45 HRc
  2. Tính chất vật lý:
  • Tỉ trọng: 8,36 g/cm³
  • Độ nóng chảy: Khoảng 985°C (1805°F)
  1. Tinh dân điện: Khoảng 22% IACS (Tiêu chuẩn đồng được ủ quốc tế)
  2. Chống ăn mòn: Chống ăn mòn tốt trong nhiều môi trường khác nhau.
  3. Khang mệt mỏi: Khả năng chống mỏi tuyệt vời, thích hợp cho các ứng dụng tải theo chu kỳ.
  4. Khả năng gia công: Yêu cầu các công cụ được thiết kế để gia công vật liệu cứng do độ cứng của nó.
  5. Khả năng hàn: Khả năng hàn khá; có thể yêu cầu gia nhiệt trước và xử lý nhiệt sau hàn.

Xử lý nhiệt

Beryllium Copper C17200 thường được xử lý nhiệt và lão hóa bằng dung dịch để đạt được các tính chất cơ học mong muốn. Quá trình xử lý nhiệt giúp tăng cường độ bền và độ cứng, rất quan trọng đối với các ứng dụng đòi hỏi hiệu suất cao khi chịu áp lực.

Các ứng dụng

Đồng berili C17200 tìm thấy ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp, bao gồm:

  • Điện tử: Các đầu nối điện, công tắc và lò xo do có tính dẫn điện và tính chất lò xo cao.
  • Chế tạo: Các thành phần khuôn phun, vòng bi và ống lót để chống mài mòn và độ bền.
  • Không gian vũ trụ: Các bộ phận yêu cầu tỷ lệ cường độ trên trọng lượng cao, khả năng chống mỏi và độ tin cậy trong điều kiện khắc nghiệt.
  • Dầu khí: Dụng cụ và thiết bị không phát ra tia lửa dùng trong môi trường nguy hiểm.

Cân nhắc

  • Sự an toàn: Beryllium là chất nguy hiểm nếu xử lý không đúng cách. Phải tuân thủ các biện pháp phòng ngừa an toàn thích hợp trong quá trình gia công, xử lý và thải bỏ.
  • Tác động môi trường: Việc tái chế và thải bỏ phải được tiến hành tuân thủ các quy định do có chứa berili.

Ống đồng thiếc

  • Phù hợp với tiêu chuẩn ASTM B196/B196M – Thông số kỹ thuật tiêu chuẩn cho thanh và thanh hợp kim đồng-Beryllium.
  • Được chỉ định là UNS C17200.

Phần kết luận

Beryllium Copper C17200 là hợp kim hiệu suất cao được đánh giá cao nhờ sự kết hợp độc đáo giữa độ bền, độ dẫn điện và khả năng chống ăn mòn. Tính linh hoạt của nó khiến nó không thể thiếu trong các ứng dụng quan trọng trong các ngành công nghiệp, từ điện tử đến hàng không vũ trụ. Hiểu các đặc tính và ứng dụng của nó là điều cần thiết để tối đa hóa lợi ích của nó đồng thời đảm bảo an toàn và tuân thủ các tiêu chuẩn ngành.

Để biết thông số kỹ thuật chi tiết và thông tin thêm, hãy tham khảo bảng dữ liệu kỹ thuật của nhà sản xuất và tham khảo ý kiến ​​​​của các chuyên gia trong ngành.


Bài viết này nhằm mục đích cung cấp sự hiểu biết toàn diện về Beryllium Copper C17200, nêu bật các thuộc tính của nó thông qua các bảng được sắp xếp rõ ràng và dễ tham khảo. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi cụ thể hoặc cần biết thêm chi tiết, vui lòng hỏi!